Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 39 : FEATURE - Coggle Diagram
Unit 39 : FEATURE
2
Go ahead (v) : tiến lên
Crossroads (n) : ngã tư
Grave (n) : phần mộ
Souvenir (n) : quà lưu niệm
Mist (n) : sương mù
Unpack (v) : giải phóng
Treasure (n) : châu báu
Describe (v) : miêu tả
Tomb (n) : lăng mộ
Tissue (n) : khăn giấy
Baggage (n) : hành lý
Available (adj) : có sẵn
Terminal (n) : sân bay, nhà ga
Stopover (n) : điểm dừng chân
Fountain (n) : đài phun nước
Sightseeing (n) : tham quan
Lane (n) : làn đường
Journey (n) : cuộc hành trình
1
Carnival (n) : lễ hội hóa trang
Imperative (adj) : bắt buộc
Initiative (n) : sáng kiến
Marvelous (adj) : kỳ diệu
Measure (v) : đo lường
Nuisance (n) : sự phiền toái
Narrow (adj) : chật hẹp
Multiple (adj) : nhiều
Pattern (n) : mẫu
Opposite (adj ) : đối diện
Cabinet (n) : tủ nhỏ
Burdensome (adj) : gánh nặng
Anchor (n) : mỏ neo
Courage (n): lòng can đảm
Cemetery (n) : nghĩa trang
Territory (n) : lãnh thổ
Caution (n) : sự cẩn trọng