Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 29 : LIFE - Coggle Diagram
Unit 29 : LIFE
2
Mustache (n) : ria mép
Associate (v) : kết hợp
Temple (n) : ngôi đền
Cathedral (n) : thánh đường
Wound (n) : vết thương
Corridor (n) : hành lang
Ache (v): đau
Monument (n) : đài kỷ niệm
Enemy (n) : kẻ thù
Aid (n): sự giúp đỡ
Surroundings (n) : vùng lân cận
Muscle (n) : cơ bắp
Therapy (n) : liệu pháp
Blind (adj) : mù
Surgery (n) : ca phẫu thuật
Remedy (n) : phương pháp cứu chữa
Popularity (n) : phổ biển
1
Compare (v) : so sánh
Instinct (n) : bản năng
Assert (v) : khẳng định
Circumstance (n) : hoàn cảnh
Crown (n) : vương miện
Deprive (v) : tước đoạt
Dilemma (n) : tình trạng khó xử
Edge (n) : cạnh
Enhance (v) : nâng cao
Vested (v) : giao cho
Inhabitant (n) : cư dân
Accommodate (v) : cung cấp chỗ ở
Mankind (n) : nhân loại
Proximity (n) : lân cận
Angle (n) : góc
Lease (v) : cho thuê
: