Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 28 : ART & EDUCATION - Coggle Diagram
Unit 28 : ART & EDUCATION
ART & EDUCATION
Masterpiece (n) : tuyệt tác
Impressive (adj) : ấn tượng
Transparent (adj): trong suốt
Pottery (n) : đồ gốm
Exhibition (n) : buổi triển lãm
Portrait (n) : bức vẽ chân dung
Sculpture (n) : tượng điêu khắc
Sketch (n) : bản phác thảo
Tapestry (n) : tấm thảm
Craft (n) : đồ thủ công
Lecture (n) : bài giảng
Praise (v) : tán dương
Major (n) : chuyên ngành
High-ranking (adj) : được xếp thứ hạng cao
Enroll (v) : đăng ký
EDUCATION
Atom (n) : nguyên tử
Out-of-date (adj ): lỗi thời
Presentation (n) : bài thuyết trình
Theory (n) : lí thuyết
Well - educated (adj): được giáo dục tốt
Science (n) : khoa học
Field (n) : lĩnh vực
Free-spirited (adj): phóng khoáng
Tough (adj): khó khăn
Genuine (adj ): thành thật
Whether (con): không biết có đúng k
Distance (n) : khoảng cách
Hangover (n) : nôn nao
Yawn (v) : ngáp