Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 26 : HEALTH 2 & OTHERS - Coggle Diagram
Unit 26 : HEALTH 2 & OTHERS
HEALTH 2
Dizziness (n) : hoa mắt
Slice (v) : cắt
Bleed (v) : chảy máu
Clinic (n) : phòng khám
Bind (v) : băng bó
Gauze (n) : gạc, băng vết thương
Painkiller (n) : thuốc giảm đau
Allergic (adj): dị ứng
Sensation (n) : cảm giác
Pill (n) : viên thuốc
Relief (n) : sự giảm nhẹ
Contamination (n) : sự dơ bẩn
Embed (v) : đóng vào
Crack (v) : gãy
Damage (n) : vết thương
HEALTH 2 & OTHERS
Trash (n) : rác
Regimen (n ) : chế độ dinh dưỡng
Dental (adj ) : thuộc về răng
Fever (n) : sốt
Border (n) : biên giới
Carpet (n) : tấm thảm
Ceiling (n) : trần nhà
Faucet (n) : vòi
Property (n) : bất động sản
Towel (n) : cái khăn
Structure (n) : cấu trúc
Illness (n) : bệnh
Turbulence (n) : sự nhiễu loạn
Domestic (adj ) : nội địa
Cramped (adj ) : chật hẹp