Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 25 : HEALTH & OTHERS - Coggle Diagram
Unit 25 : HEALTH & OTHERS
HEALTH
Appointment (n) : cuộc hẹn
Severe (adj ) : nghiêm trọng
Check-up (n) : kiểm tra sức khỏe
Infection (n) : bệnh truyền nhiễm
Contagious (adj ): lây nhiễm
Symptom (n) : triệu chứng
Epidemic (n) : bệnh dịch
Prescription (n) : đơn thuốc
Cure (v) : cứu chữa
Coma (n): hôn mê
Treat (v) : điều trị
Disease (n) : bệnh
Emergency (n) : ca cấp cứu
Swallow (v) : nuốt
Temperature (n) : nhiệt độ
HEALTH & OTHER
Presonnel (n) : nhân viên
Chemist (n) : quầy thuốc
Dose (n): liều thuốc
Recover (v) : phục hồi
Inject (v) : tiêm
Bandage (n) : băng vết thương
Suffer (v) : chịu đựng
Apprehensive (adj ) : e sợ
Anxiety (n) : sự lo lắng
Conservative (adj ) : bảo thủ
Perfume (n) : nước hoa
Selfish (adj ) : ích kỉ
Witty (adj ): dí dỏm
Vivid (adj ) : sôi động