Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 21 : HOME SWEET HOME - Coggle Diagram
Unit 21 : HOME SWEET HOME
1
Furnish (v): trang bị nội thất
Duvet (n) : chăn lông vũ
Semi - detached (adj ): chung tường
Unoccupied (adj) : còn trống
Damp (adj) : ẩm ướt
Attic (n) : gác mái
Landlord (n) : chủ nhà
Fix (v): sửa
Shelter(n): chỗ ẩn nấp
Accommodation (n) : chỗ ở
Occupied (adj) : đang được sử dụng
Basement (n) : tầng hầm
En-suite (n) : phòng tắm riêng
Houseplant (n): chậu cây
2
Secretary (n) : thư ký
Rubbish (n) : rác
Communal (adj) : cộng đồng
Affair (n) : công việc
Ambassador (n) : đại sứ
Apprentice (n) : học nghề
Charity (n) : tổ chức từ thiện
Astronomy (n) : thiên văn học
Refugee (n) : người tị nạn
Receptionist (n) : lễ tân
Command (n) : yêu cầu
Consensus (n) : đoàn kết
Exclusive (adj) : loại trừ
Slave (n) : nô lệ