Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 31 : ECONOMIC - Coggle Diagram
Unit 31 : ECONOMIC
1
Confusing (adj) : gây nhầm lẫn
Attribute (n) : thuộc tính
Authentic (adj): chính xác
Balance (n) : sự cân bằng
Hedge (n) : hàng rào
Substitute (n) : thay thế
Mortgage (n) : thế chấp
Liability (n) : trách nhiệm
Willing (adj): sẵn lòng
Warranty (n) : sự bảo đảm
Audit (n) : kiểm toán
Worthwhile (adj): đáng giá
Auction (n) : bán đấu giá
Asset (n) : tài sản
Accumulate (v) : tích trữ
2
Ban (n ) : lệnh cấm
Barrier (n) : rào chắn
Currency (n): tiền tệ
Debt (n) : nợ nần
Declare (v) : tuyên bố
Deposit (n) : đặt cọc
Down payment (n) : tiền đặt cọc
Dividend (n) : cổ tức
Exchange (n) : giao dịch
Refund (n) : hoàn tiền
Portfolio (n) : danh mục đầu tư
Owe (v) : nợ
Deduct (v) : khấu trừ
County (n) : quận
Counter (adj) : trái ngược