Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Hiện tại tiếp diễn - Coggle Diagram
Hiện tại tiếp diễn
Chức năng
-
Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại, gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói, thường dùng trong câu có sử dụng “always”
-
Diễn tả sự việc hoặc hành động nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói
-
Dùng để diễn tả cái gì đó thay đổi, phát triển hơn
-
-
Diễn tả một cái gì mới, đối lập với tình trạng trước đó
-
Công thức
Phủ định
-
Rightnow, Nam is not doing homework.
-
-
-
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có trạng từ chỉ thời gian. Now (bây giờ) – Right now (ngay bây giờ) – At the moment (ngay lúc này) – At present (hiện tại) – At + giờ cụ thể( at 10 o'clock)
Trong câu xuất hiện các động từ gây chú ý Look!/watch!