Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 17 : FAMILY - RELATIONSHIP & OTHERS - Coggle Diagram
Unit 17 : FAMILY - RELATIONSHIP & OTHERS
OTHERS
Concrete (adj): cụ thể
Debate (n): cuộc tranh luận
Eligible (adj): có tư cách
Integral (adj): hợp thành 1
This is the integral system
Visual (adj): thuộc về thị giác
Foundation (n) : sự thành lập
Injury(n) : sự tổn thương
Thread tension(n) : độ căng chỉ
Violence(n) : bạo lực
Flush (v) : tuôn ra
The toilet won't flush
Minimize (v) : giảm thiểu
Upper (adj) : phía trên
Expose (v) : phơi ra
Double fold binding : bọc viền
FAMILY- RELATIONSHIP
Relative(n) : họ hàng
Companion (n) : đồng hành
Acquainted (adj): quen biết
I get acquainted with it
You should be acquainted with somebody
Bachelor (n) : đàn ông độc thân
Household(n) : hộ gia đình
Quarrel (v) : cãi vã
Concern (v) : bận tâm
Divorce (n) : li hôn
Counsellor (n) : cố vấn tâm lí
Conclude (v) : kết luận
Spinster (n) : đàn bà chưa chồng
Identical (adj) : giống hệt nhau
Assist (v) : giúp đỡ
Abroad (adv) : hải ngoại
Abstract (adj) : trừu tượng