Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 16 : PEOPLE & OTHERS - Coggle Diagram
Unit 16 : PEOPLE & OTHERS
PEOPLE
Personality (n) : tính cách
Rude (adj) : thô lỗ
Well-buit (adj ): lực lưỡng
Gorgeous (adj) : lộng lẫy
Naughty(adj) : nghịch ngợm
Stubborn (adj) : bướng bỉnh
Dimple (n) : lúm đồng tiền
Mole (n ): nốt ruồi
Pale (adj ): nhợt nhạt
Elderly (adj) : như người già
Jaw (n) : hàm răng
Elementary (adj ) : thuộc về đơn giản
Object (n) : mục tiêu
Access (n) : truy cập
OTHERS
Point out (v ): chỉ ra
Overview (n) : tổng quát
Honour (n) : danh dự
Quantify (v): định lượng
Regardless (adv ): bất kể
Revise (v) : sửa lại
Lay (v): đặt nằm
Agenda (n): chương trình
Customized (adj): tùy chỉnh
Slurping (v) : xì xụp
Specification (n) : sự chỉ rõ
Firm (n): vững chãi
Regarding (pre): về
Renew (v): đổi mới
Habitat (n) : môi trường sống
Wild (adj): hoang dã
Species (n) : chủng loài