Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
PAST SIMPLE - Coggle Diagram
PAST SIMPLE
10 động từ bất quy tắc
come-came-come
get-got-got
say-said-said
go-went-gone
do-did-done
make-made-made
have-had-had
take-took-taken
be-was/were-been
see-saw-seen
10 động từ có quy tắc
study-studied
cry-cried
like-liked
play-played
arrive-arrived
stop-stopped
want-wanted
listen-listened
look-looked
Signals
yesterday
this morning
last_
_ago
in_
when mệnh đề chỉ thời gian trong quá khứ
Pronounciation
/id/
tận cùng là chữ (t,d)
ch: watched
tính từ đuôi (ed) :
started, painted,..
/t/
Khi động từ kết thúc và phát âm sau
/f/(gh,f,ph,p): stopped, skipped,...
/s/(se,s,ss,ce,x): missed,daced, mixed,danced
k/ke: baked, looked, liked
sh: washed, wished
/d/ Còn lại
Forms
To be
(+)S+was/were+...
(-)S+wasn't/weren't+..
(?) was/were+S+...?
V-ed(cột 2)
(+)S+V-ed(cột 2)
(-)S+didn't+V
(?)Did+S+V?
Yes, S did.
No, S didn't.
Use
Đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ