Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 15: FOOD-DRINK 2 & OTHERS - Coggle Diagram
Unit 15: FOOD-DRINK 2 & OTHERS
OTHERS
Banquet (n) : tiệc sang trọng
Competence (n) : năng lực
Venture (v) : mạo hiểm
Election (n) : cuộc bầu cử
Perhaps (adv ) : có lẽ
Wipe (v) : lau, chùi
Glamorous (adj) : làm mê đắm
Stage (n) : sân khấu
Bookworm (n) : mọt sách
Bury (v) : chôn
Panel (n ) : bảng điều khiển
Horizontal (adj) : nằm ngang
Reinforce (v) : củng cố
FOOD -DRINK 2
Mineral (n) : khoáng chất
Additive (n) : chất phụ gia
Skip (v) : Bỏ qua
Addicted (adj) : nghiện
Peckish (adj) : đói bụng
Ravenous (adj) : rất đói
Buffet (n) : tiệc đứng
Famished (adj) : đói cồn cào
Sparkling (adj) : sủi bọt
Starter (n) : khai vị
Mouth-Watering (adj) : bắt mắt
Parents-in-law (n) : bố mẹ chồng
Saliva (n) : nước bọt
Bakery (n) : tiệm bánh
Portion (n) : khẩu phần ăn