Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 14 : FOOD- DRINK & OTHERS - Coggle Diagram
Unit 14 :
FOOD- DRINK & OTHERS
FOOD - DRINK
Organic (adj ): hữu cơ
Thirst- quenching (adj) : giải khát
Alcoholic (n) : người nghiện rượu
Take Away (n) : đồ ăn mang đi
Savory (adj) : đồ ăn mặn
The party begins with a savory dish
Spicy (adj) : cay
Chewy (adj) : dai
Cuisine (n) : ẩm thực
Nutrition (n) : dinh dưỡng
Seasoning (n) : gia vị
Glossy (adj) : bóng láng
Pleasure (n) : vui lòng
Suppose (v) : giả sử
Harmful (adj) : có hại
Smoking is harmful to health
OTHERS
Endless amount : số lượng vô tận
Ultimate (adj) : căn bản
Pressing (v) : đóng
Element (n) : yếu tố
Former (adj ) : trước đây
Gain (v) : thu được
Perspective (n) : viễn cảnh
Sharp point needle (n) : kim đầu tròn
Presume (v) : cho rằng
Range (n) : phạm vi
Subject to (v) : tùy thuộc vào
Prevent (v ): ngăn ngừa
Puckering (adj) : nhăn nhún
Double sided tape (n ): băng dính 2 mặt
Patch (n) : đắp vá
Marginally (adv) : giới hạn
Eventful (adj) : đáng ghi nhớ
Fruitful (adj) : có kết quả