Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
(Cách tạo QR code, Ứng dụng của QR code:, Cách đọc QR code trên ứng dụng,…
Cách tạo QR code
Ở khung phía bên trái, tại mục TAGS, bạn chọn QR Codes.
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mã vạch: Đây là mã vạch tuyến tính hoặc mã một chiều được thể hiện bằng một số đường và khoảng trống có độ rộng song song khác nhau tạo ra các mẫu cụ thể.
Mã QR code: nó là một mã vạch ma trận hiện đại hoặc mã hai chiều được thể hiện bằng một số hình chữ nhật, dấu chấm, hình lục giác và các mẫu hình học khác.
- Khả năng lưu trữ thông tin:
Mã vạch: Một mã vạch có thể chứa từ 8-25 ký tự nhưng khi thông tin tăng lên, kích thước của mã vạch cũng lớn hơn. Thông tin mã vạch có thể lưu trữ là mô tả, nhận dạng mặt hàng, giá cả, thông tin theo dõi, v.v.
Mã QR code: Mã QR code có thể chứa từ 1-2.000 ký tự dữ liệu được mã hóa. Thông tin mà mã QR code có thể lưu trữ là theo dõi hàng tồn kho, đăng ký bán hàng, quản lý chuỗi cung ứng, tiếp thị di động và hậu cần. Lợi ích bổ sung của mã QR code là khả năng mã hóa hình ảnh hoặc liên kết trên đó.
Cấu trúc QR code
Cấu tạo của một mã QR gồm nhiều hình vuông màu đen với nền trắng được sắp xếp trong một lưới hình vuông
-
-
-
-
Mã vạch: Mã vạch tuyến tính có thể chứa chỉ vài chục ký tự. Máy quét mã vạch có thể đọc mã vạch theo chiều ngang và không cần tiếp xúc trực tiếp với mã vạch, nhưng nó phải nằm trong phạm vi từ 4 đến 24 inch để quét.
Mã QR code: Mã QR code có thể chứa nhiều dữ liệu hơn mã vạch, tức là lên đến 2000 ký tự với kích thước nhỏ. Dữ liệu được mã hóa dựa trên cả cách sắp xếp dọc và ngang của mẫu QR code, tức là hai chiều. Máy quét mã QR code có thể đọc từ cách xa hơn 3 mét, giúp người dùng linh hoạt hơn trong việc sử dụng.
-
-
-
-