Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 12 : SHOPPING & OTHERS - Coggle Diagram
Unit 12 : SHOPPING & OTHERS
OTHERS
Compliance (n) : sự tuân thủ
Prompt (adj) : nhanh chóng
Slightly (adv ): nhẹ, hơi hơi
Relentlessly (adv) : không ngừng nghỉ
Relocation (n) : tái định cư
Applicable (adj) : áp dụng
Division (n) : phân công
Diversity (n) : đa dạng
Launch (v) : phóng, ném
Possess (v) : sở hữu
Matter (n) : vấn đề
Velcro (n) : khóa dán
Variation (n) : sự biến đổi
Obtain (v) : đạt được
Express (v) : bày tỏ
Depress (v) : chán nản
Claim (v) : yêu cầu
SHOPPING
Browse (v) : xem qua
Till (n ): ngăn kéo để tiền
Bargain (n) : mua được đồ rẽ
Shopaholic (n) : người nghiện mua sắm
Trolley (n) : xe đẩy
Owner (n) : chủ sở hữu
Stunning (adj) : đẹp choáng ngợp
Posh (adj): sang trọng
Extraordinary (adj) : cực kỳ lạ thường
Aisle (n) : dãy hàng
Shabby (adj) : xuề xòa
Overpriced (adj) : quá đắt
Scruffy (adj) : lôi thôi