Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Trái cây nhiệt đới (Tropical fruits) - Coggle Diagram
Trái cây nhiệt đới
(Tropical fruits)
Quả (Fruit)
Vú sữa
Chôm chôm
Xoài
Nhãn
牛奶果
紅毛丹
芒果
龍眼
A: Đây là quả gì? (What is this?).
B: Đây là quả vú sữa.
(This is a star apple).
A: Kia là quả gì? (What is that?).
B: Kia là quả xoài.
(That is a mango).
Vải
Thanh long
Hồng Xiêm (Sa-pô-chê)
Măng cụt
Sầu riêng
榴蓮
荔枝
火龍果
人心果
山竹
A: Bạn thích ăn quả gì?
B: Mình thích ăn quả măng cụt.
A: What fruit do you like to eat?
B: I like to eat mangosteen.