Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Khóa lưỡng phân: voi, ngựa, khỉ, ốc sên, chim ruồi, chim cánh cút, đỉa, gà…
Khóa lưỡng phân: voi, ngựa, khỉ, ốc sên, chim ruồi, chim cánh cút, đỉa, gà, bướm
ốc sên, đỉa, bướm
ốc sên
đỉa, bướm
bướm
đỉa
voi, ngựa, khỉ, chim ruồi, gà, chim cánh cụt
gà, chim cánh cụt, chim ruồi
chim ruồi, gà
chim ruồi
gà
chim cánh cụt
voi, ngựa, khỉ
khỉ
nơi sống
voi, ngựa
voi
ngựa
xương sống
không
có
vỏ đá vôi
có
không
di chuyển
bay
bơi
lông
lông vũ
lông mao
di chuyển
biết bay
không biết bay
môi trường sống
trên không
trên mặt đất
trên cây
trên mặt đất
vòi
có vòi
không có vòi