Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
English - Coggle Diagram
English
Unit 7 : Pollution
-
vocabulary
Source pollutant (n) Nguồn gây ô nhiễm
Hearing loss (n) Sự mất khả năng nghe
Blood pressure (n) Huyết áp
affect (v) Gây ảnh hưởng
Resident (n) Cư dân
Contamination (n) Sự ô nhiễm
Contaminant (n) Chất gây ô nhiễm
Radiation (n) Phóng xạ
Radioactive (adj) thuộc về phóng xạ
Illustrate (v) Minh họa
Come up with (v) Nghĩ ra
Poisonous (adj) Có độc, nhiễm độc
Permanent (adj) vĩnh viễn
Thermal (adj) thuộc về nhiệt
Untreated (adj) không được xử lí
Visual (adj) thuộc về thị giác
-
-