Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
第4週Hỏi người khác thông tin cá nhân - Coggle Diagram
第4週Hỏi người khác thông tin cá nhân
Từ Vựng
Phòng học (Classroom)
Bàn (Table)
Sách (Book)
Bảng (Blackboard)
Ghế (Chair)
Trường học
Cấp 1
Tiểu học(Primary school)
Cấp 2
Trung học cơ sở
(Junior high school)
Cấp 3
Trung học phổ thông(High school)
Đại học
Sinh viên
大學生
Học sinh
學生
Giáo viên
Thầy giáo (male teacher)
Cô giáo (Female…)
Hiệu
trưởng
Principal
這是什麼
Đây là cái gì?
What is this?
Đây là cái bàn.
This is a table
Kia là cái gì?
What is that?
Kia là cái bàn.
That is a table
你唸什麼學校?
Bạn học trường nào?
: Which school are you in?
Mình học trường Thành Công.
: I study in Thành Công school.
Môn học
( Subjects
Môn Toán
math
Môn Tiếng Anh
English
Môn Hóa
化學
Môn Địa Lý
地理
你主修什麼
Bạn thích môn học nào?
What subject do you like?)
Tôi thích môn tiếng Anh. Còn bạn?
I like English. And you?)
Mình thích môn Địa Lý.
I like Geography
場所
你在那裏?
A: Bạn đang ở đâu?
(Where are you?)
B: Tôi đang ở nhà ăn.
(I’m in the canteen).
單字
Nhà ăn 食堂
Phòng làm việc 工作室
Nhà vệ sinh 洗手間
ở nhà ăn 餐廳
會話
A: Chào bạn. Mình tên là Cindy.B: Chào Cindy. Mình tên là Nam.
A: Bạn học trường nào?
B: Mình học trường Thành Công.
A: Mình học trường Trung Lý ở Đào Viên.
B: Rất vui được làm quen với bạn.
A: Mình cũng vậy.
中譯
答:您好。 我的名字是辛迪。 B:嗨,辛迪。 我叫南。
A:你去哪個學校?
B: 我上清康學校。
A:我去桃園的中壢學校。
B:很高興認識你。
答:我也是。