Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 20 : HOME SWEET HOUSE & OTHERS - Coggle Diagram
Unit 20 : HOME SWEET HOUSE & OTHERS
HOME SWEET HOUSE
Appoint (v) : bổ nhiệm
Ambition (n) : tham vọng
Switch (n) : công tắc điện
Marble (n) : đóa hoa
Penthouse (n) : căn hộ áp mái
Plush (adj ) : sang trọng
Resident (n) : cư dân
Remote (adj ): xa xôi
Detached (adj ): riêng biệt, biệt lập
Porch (n) : hiên nhà
Terraced (n) : bậc thang
Antique (adj) : cổ xưa
Bathtub (n) : bồn tắm
Cushion (n) : gối nệm
Compile (v) : biên soạn
Capable (adj) : có khả năng
OTHERS
Productive (adj) : năng suất
Conduct (v) : điều khiển
Conflict (n) : cuộc xung đột
Consist (v) : tồn tại
Critic (n) : nhà phê bình
Deserve (v) : xứng đáng
Despair (n) : sự tuyệt vọng
Designate (v ) : chỉ định
Overall (adj) : tổng thể
Escort (n) : hộ tống
Opponent (n) : sự phản đối
Worldwide (adj ): trên toàn thế giới
Spreadsheet (n) : bảng tính
Delicate (adj): nhạy bén