Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 6 : CLOTHING & DESCRIBING - Coggle Diagram
Unit 6 : CLOTHING & DESCRIBING
CLOTHING
Hem (n) : lai áo
Cuff (n) : tay áo
Buckle (n) : khóa
Press stud (n) : khuy bấm
Pullover (n) : áo len chui đầu
Crew neck (n) : áo cổ tròn
Turtleneck (n) : áo cổ lọ
Bathrobe (n) : áo choàng tắm
Checkered (n) : kẻ ca rô
Slipper (n) : dép đi trong nhà
Tank top (n) : áo 3 lỗ
Handkerchief (n) : khăn tay
CLOTHING
Garish (adj ) : lòe loẹt
Haute Couture ( n) : thời trang cao cấp
Formal ( adj) : trang trọng
High-end (adj) : cao cấp
Trendy (adj ) : hợp mốt
Textile (n) : vải dệt
Fitted (adj) : vừa vặn
Ready-to-wear (n) : hàng may sẵn
Clinging (adj ) : bó sát
Baggy (adj) : rộng thùng thình
See-through ( adj): xuyên thấu