Job-Machine

Job

Machine

Static

Dynamic

Release day: thời gian mà job xuất hiện

Weight: mức độ quan trọng của job

Processing time

The starting time: ngày job thực sự được process

The complete time: Ngày job được hoàn thành

Single machine

Parallel machine: có nhiều job được assign vào nhiều machine khác nhau và machine có thể identical or non-identical

Flow shop machine: Mỗi job phải được process theo 1 trình tự nhất định

Job shop machine: every job can have different processing path

Supply Chain

Constraint

Precedence: 1 job chỉ được hoàn thành sau khi 1 set of jobs được hoàn thành

Machine eligibility: 1 set of jobs can only be completed by 1 machine

Workforce: để thực hiện job A thì machine 1 phải có 1 số tools

Routing: job phải đi qua 1 thứ tự machine nhất định

Sequence depedent setup times and cost: thời gian chuyển từ máy này sang máy khác or system khác.

Storage Space and Waiting Time: job A được process ở machine 1 đã hoàn thành, rồi qua machine 2 - nhưng đang occupied so it will go to the buffer (storage).

Performance parameter: thước đo performance của hệ thống

Throughput and makespane

Due Date related :

usually minimize

Lateness (uncommonly used): L = C - d

Tardiness (commonly used):

T = max(C - d, 0) and more general is weight: W*T - liên qua đến penalty