Coggle requires JavaScript to display documents.
Tính chất hóa học đặc trưng: - Tính khử: 4Cr(OH)2 + O2 + 2H2O → 4Cr(OH)3 - Tính bazo: tác dụng với dung dịch axit (HCl, H2SO4 loãng) sinh ra muối mới, nước
2CrCl2 + Cl2 → 2CrCl3 - Dung dịch muối Crom(II) để ngoài không khí sẽ chuyển từ màu xanh lam sang màu xanh lục
Cr3+ Zn ---> 2Cr2+ + Zn2+ - Trong môi trường kiềm, muối crom(III) có tính khử và bị những chất oxi hóa mạnh oxi hóa thành muối crom(VI):
CrO3 + H2O →H2CrO4 2CrO3 + H2O → H2Cr2O7 => Hai axit này không tách ra được ở dạng tự do, chỉ tồn tại trong dung dịch. Nếu tách khỏi dung dịch, chúng sẽ bị phân huỷ trở lại thành CrO3.
(màu vàng) (màu da cam) Tính OXH mạnh khi tác dụng với chất có tính khử:
K2SO4 +7H2O K2Cr2O7 + 6KI + 7H2SO4 → Cr2(SO4)3 + 4K2SO4 + 3I2 + 7H2O
Cr2O3 + 2Al --to--> 2Cr + Al2O3