Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
STRESS, MADE BY DAM THANH VAN - Coggle Diagram
STRESS
Một số đuôi stress vào âm tiết cuối
ique
unique [juːˈniːk]
ese
Vietnamese [ˌvjet.nəˈmiːz]
ain (với V)
maintain [meɪnˈteɪn]
eer
volunteer [ˌvɒl.ənˈtɪər]
esque
picturesque [ˌpɪk.tʃərˈesk]
ee
agree [əˈɡriː]
stress ngay trước đuôi "-sion", "-tion", "-cian"
decision [dɪˈsɪʒ.ən]
musician [mjuːˈzɪʃ.ən]
communication [kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən]
trừ " television" rơi vào "te"
Từ đuôi "-ic" => Stress trước "-ic"
scientific [ˌsaɪənˈtɪf.ɪk]
terrific [təˈrɪf.ɪk]
automatic [ˌɔː.təˈmæt.ɪk]
Từ đuôi "-ical" => Stress thứ 3 từ dưới lên
musical /ˈmjuː.zɪ.kəl/
electrical /iˈlek.trɪ.kəl/
mathematical /ˌmæθˈmæt.ɪ.kəl/
V 2 âm tiết > stress: âm tiết 2
pollute [pəˈluːt]
relax [rɪˈlæks]
begin [bɪˈɡɪn]
Từ đuôi "-ity", "logy", "graphy" => Stress âm tiết thứ 3 từ dưới lên
geography [dʒiˈɒɡ.rə.fi]
stability [stəˈbɪl.ə.ti]
technology [tekˈnɒl.ə.dʒi]
N&Adj 2 âm tiết >>> stress: âm tiết 1
lovely [ˈlʌv.li]
simple [ˈsɪm.pəl]
worker [ˈwɜː.kər]
MADE BY DAM THANH VAN