Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Vật lý - Chương 14 - Coggle Diagram
Vật lý - Chương 14
Mô tả sóng
Ta có thể bắt đầu hiểu về mô hình này trong phòng thí nghiệm bằng
cách sử dụng một bể tạo sóng nước (Hình P14.01). Bể tạo sóng nước là một bể đáy kính nông chứa một lượng nước nhỏ. Một nguồn sáng được chiếu từ trên xuống xuyên qua lớp nước trong bể để in bóng của các gợn sóng xuống sàn nhà phía dưới, hiển thị những hình mẫu mà các gợn sóng này tạo ra.
-
Các khái niệm liên quan
Hertz (Hz): là đơn vị đo tần số, một hertz bằng một chu kỳ mỗi giây
-
-
-
-
-
-
Vận tốc, tần số và bước sóng
1.Bước sóng
Bước sóng là khoảng cách giữa hai đỉnh sóng (hoặc đáy sóng) liền kề nhau của một sóng. Nó thường được viết tắt bằng chữ Hy Lạp lambda (λ)
-
2. Tần số sóng
Tần số (tiếng Anh là Frequency) có nghĩa là số lần lặp lại của một hiện tượng trong một khoảng thời gian. Để tính tần số, đếm số lần xuất hiện của hiện tượng và chia cho khoảng thời gian đã chọn.
-
Trong hệ đo lường quốc tế, đơn vị đo tần số Hz được đặt theo tên của nhà vật lý người Đức, Heinrich Rudolf Hertz. 1 Hz là tần số lặp lại của hiện tượng đúng bằng 1 lần trong mỗi giây:
-
3. Vận tốc sóng
Một cách khác để hình dung về mối liên hệ này là phát biểu rằng tốc độ là số lượng sóng đi qua một điểm trong mỗi giây nhân với chiều dài của mỗi sóng. Nếu có 100 sóng đi qua mỗi giây (f = 100 Hz) và mỗi sóng dài 4,0 m (λ = 4,0 m) thì sẽ có 400 m sóng đi qua trong mỗi giây. Tốc độ của sóng là 400 m/s.
Tốc độ v, tần số f và bước sóng λ của một sóng cóliên quan với nhau. Ta có thể viết mối liên hệ này dưới dạng một phương trình: tốc độ (m/s) = tần số (Hz) × bước sóng (m)
-
-