Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 8 : TRANSPORTATION & ECONOMY - Coggle Diagram
Unit 8 :
TRANSPORTATION & ECONOMY
TRANSPORTATION
Track (n) : đường mòn
Tunnel (n) : đường hầm
Avenue(n) : đại lộ
Overpass (n): cầu vượt
Crosswalk (n) : lối đi bộ
Lounge (n) : phòng chờ
Intersection (n) : ngã tư
Ferry (n) : Phà
Sidewalk (n) : vỉa hè
Freeway (n) : cao tốc
Turn ( v) : rẽ
Main street (n) : phố chính
Reverse (v) : quay đầu
Overtake (v) : vượt
Break down (v) : hỏng
ECONOMY
Convert (v) : chuyển đổi
Decrease (v) : giảm
Decline (n) : sự sụt giảm
Recession (n) : suy thoái kinh tế
Wholesale (adv) : bán sĩ
Slump (v) : giảm mạnh
Inflation (n) : lạm phát
Fluctuate (v) : dao động
Risk (n) : rủi ro
Spend (v) : tiêu
Fraud (n) : gian lận
Utility (n) : tiện ích
Billboard (n) : biển quảng cáo
Basket (n) : cái giỏ
Transaction (n) : giao dịch
Equity (n) : cổ phần
Stable (adj) : ổn định
Cart (n) : xe đẩy
Steady (adj) : ổn định
Instability(n) : tình trạng bất ổn
Enterprise (n) : doanh nghiệp
Globalization(n) : toàn cầu hóa
Soar (v) : tăng vọt