Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
越南語 1-3週 - Coggle Diagram
越南語 1-3週
chào
Em chào cô (ạ)!
我的 好 老師
Chào các bạn.
好,你,同學
Tên của em là
名字 的 我 是….
Em chào hiệu trưởng ạ!
我 好 校長
Chơi trò chơi
玩 遊戲
Nhà em
家,我
Chị gái
Anh trai
mẹ
Em gái
Em trai
bố
字母發音
12 single vowel Sounds
a a^ a'
阿 呀 鵝
e e^ i
A za 衣
o o^ o'
歐 又 呃'
u u' y
嗚 爾 一
17 Consonant sounds
B C D -D
波 哥 惹 的-
G H K L
歌(○) 喝 嘎 惹
M N P Q
ㄇ 呢4 婆 郭
R S T V X
熱 捨 奪r ㄇr 捨r
conversation
Mời ngồi
請坐
Con xin lỗi mẹ ạ!
對不起媽媽!
Em yêu chị
我愛你
Chị yêu em.
Cháu yêu ông
Em yêu thầy
con yêu me.
Personal Pronouns
Tôi: I
Chúng tôi/ chúng ta: We
Bà: Grandma (Nǎinai)
Bác: Uncle (Shūshu)
Cô: Auntie (阿姨: Āyí)
Bạn: You
Ba/Cha: Dad
Mẹ/ Má: Mom
Anh: Older brother
Chị: Older sister
Em: Younger brother/ Younger sister
Ông: Grandpa (Yéyé)
Chào hỏi
Xin chào.
你好
Em chào cô ạ
Cháu chào ông ạ.
Con chào mẹ ạ!
Con chào ba ạ!
Chào buổi sáng
Chào buổi sáng
__
早安
Chào các bạn.
大家好
Bạn đi đâu đó?
你
走
在哪裡
那裡?
teaching
Xem hình chọn từ thích hợp
看圖選擇
觀看
數字
選擇
來自
更喜歡
非常適合
Ôn tập
複習
Em biết hát
我會唱
恩
知道
唱