Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 20: The arts - Coggle Diagram
Unit 20: The arts
New words
symphony: giao hưởng
beholder: người xem
universal impulse: sự thôi thúc của vũ trụ
artefact: đồ tạo tác
mundane: trần tục
inspire: truyền cảm hứng
deftly: khéo léo
reflection: phản chiếu
burgeoning: sơ khai
choreograph: dàn dựng
fundamental: lối cơ bản
aesthetic: thẩm mĩ
intimacy: quen thuộc
Word building
inspiration(n); inspire(v); insoirational(adj)
imagination(n); imagine(v); imaginative(adj)
influence(n); influence(v); influential(adj)
participant/participation(n); participate(v); participatory(adj)
creation(n); create(v); creative(adj)
richness/enrichment(n); enrich(v); rich(adj)