Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Hình học - Coggle Diagram
Hình học
Hình lập phương
Thể tích
a x a x a
Sxq
a x a x4
Stp
a x a x 6
Hình hộp chữ nhật
S toàn phần
S xung quanh + đáy x 2
Thể tích
a x b x h
S xung quanh
(a + b) x 2 x h
Tỉ số phần trăm
Dạng 1
A : B = C
Dạng 2
X x a : 100 hoặc X : 100 x a
Dạng 3
X : a x 100 hoặc X x 100 : a
Hình vuông
Diện tích
a x a
Chu vi
a + a + a + a
a x 4
Hình chữ nhật
Chu vi
(a + b) x 2
Diện tích
a x b
Hình bình hành
Chu vi
(a + b) x 2
Diện tích
a x h
Hình tam giác
Chu vi
a + a + a
Diện tích
a x h : 2
Hình thang
Chu vi
a + b + c + d
Diện tích
(a + b) x h : 2
Hình thoi
Chu vi
a+a+a+a
a x 4
Diện tích của hình thoi bằng một nửa tích hai đường chéo của hình thoi hoặc bằng tích của chiều cao với cạnh đáy tương ứng
Hình tròn
Chu vi
d x 3,14
Diện tích
r x r x 3,14