Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Stress - Trọng âm - Coggle Diagram
Stress - Trọng âm
V 2 âm tiết - Stress: âm tiết thứ 2
begin /bɪˈɡɪn/
pollute /pəˈluːt/
relax /rɪˈlæks/
N & Adj 2 âm tiết - Stress: âm tiết 1
worker /ˈwɝː.kɚ/
lovely /ˈlʌv.li/
simple /ˈsɪm.pəl/
Stress ngay trước đuôi "sion", "tion", "cian"
communication /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/
decision /dɪˈsɪʒ.ən/
musician /mjuːˈzɪʃ.ən/
Trừ "television" rơi vào "te"
Một số đuôi stress vào âm tiết cuối
ain (đối với N)
esque
ique
aire
ese
eer
ee
Từ đuôi "ical" - Stress thứ 3 từ dưới lên
mathematical /ˌmæθˈmæt̬.ɪ.kəl/
musical /ˈmjuː.zɪ.kəl/
electrical /iˈlek.trɪ.kəl/
Từ đuôi "ic" - Stress trưới "ic"
automatic /ˌɔː.təˈmæt.ɪk/
scientific /ˌsaɪənˈtɪf.ɪk/
terrific /təˈrɪf.ɪk/
Từ đuôi "ity","logy","graphy" - Stress âm tiết thứ 3 từ dưới lên
stability /stəˈbɪl.ə.t̬i/
technology /tekˈnɑː.lə.dʒi/
geography /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/