Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Giun đất , châu chấu , cá chép , cá sấu , ốc sên , ếch , rắn , chim , thỏ …
Giun đất , châu chấu , cá chép , cá sấu , ốc sên , ếch , rắn , chim , thỏ
Là côn trùng
Có
Châu chấu
Không
Giun đất , cá chép , cá sấu , ốc sên , ếch , rắn , chim , thỏ
Có thể sống trên cạn và dưới nước
Có
Cá sấu , ốc sên , ếch , rắn
Ăn thịt
Có
Cá sấu , rắn , ếch ( ếch ăn côn trùng => thịt )
1 more item...
Không
Ốc sên
Không
Giun đất , cá chép , chim , thỏ
Có xương
Có
Chim , thỏ , cá chép
1 more item...
Không
Giun đất ( ảnh giun đất hơi ghê nên con dùng tạm ảnh này )