Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 14: Urbanisation - Coggle Diagram
Unit 14: Urbanisation
New words:
tackle/resolve/address: giải quyết
overcome a different: vượt qua khó khăn
find a solution/compromise: tìm giải pháp/thỏa hiệp
remedy a situation: cứu văn tình huống
reach a compromise : tìm ra/ đi đến thỏa hiệp
dilemma: lưỡng lự, tình trạng khó xử
setback = problem = difficulty = challenge = obstacle: thách thức
enhance = improve: cải thiện
advance: tiến bộ
aggravate: làm cho tồi hơn
adequate: đầy đủ
catastrophic: thảm khốc
staggering: làm sửng sốt, choáng ngợp
decent: tao nhã
inhabitant: cư dân
WORD BUILDING
competition(n)/compete(v)/competitive(adj)
exclusion(n)/exclude(v)/excluded(adj)
inclusion(n)/include(v)/included(adj)
isolation(n)/isolate(v)/isolated(adj)
poverty(n)/poor(adj)
responsibility(n)/take (or accept)responsibility(v)/responsible(adj)
tolerance(n)/tolerate(v)/tolerant(adj)