Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
CHỨC NĂNG NGỮ PHÁP - Coggle Diagram
CHỨC NĂNG NGỮ PHÁP
VỊ NGỮ
trả lời câu hỏi là gì,làm gì,thế nào?
là 1 danh từ[cụm danh từ]
nêu hoạt động,trạng thái,đặc điểm,tính chất,...
động từ,tính từ hoặc cụm động từ,tính từ
giới thiệu,nhận xét
thường đứng sau chủ ngữ
bộ phận chính của câu
CHỦ NGỮ
trả lời câu hỏi Ai,cái gì,con gì?
danh từ,cụm danh từ,đại từ đảm nhiệm
nêu đối tượng được nói đến trong câu
thường đứng trước vị ngữ
bộ phận chính của câu
TRẠNG NGỮ
thường đứng trước CN,VN
khi nào?,ở đâu?,vì sao?,để làm gì?,bằng gì?
bổ sung thêm ý nghĩa cho các thành phần chính
đi kèm: về,với,vào,khi,trong khi,ở,lúc,vì,bởi,trên,...
thành phần phụ của câu