Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
THE GENERATION GAP ! (VOCABULARY) - Coggle Diagram
THE GENERATION GAP !
(VOCABULARY)
mature (adj.) trưởng thành, chín chắn
responsible (adj.) có trách nhiệm, chịu trách nhiệm
relaxation (n.) thư giãn, giải trí
privacy (n.) sự riêng tư
privacy (n.) sự riêng tư
open-minded (adj.) cởi mở
objection to (n.) sự phản kháng
nuclear family (compound n.) gia đình hạt nhân
multi-generational (adj.) đa thế hệ, nhiều thế hệ
soft drink (n.) nước ngọt, đồ uống có ga
Afford to V (v.) có đủ tiền để làm gì
comfortable (adj.) thoải mái, dễ chịu
viewpoint (n.) quan điểm
work out (phr. v.) tìm ra
burden (n.) gánh nặng
interact (v.) tương tác, giao tiếp
table manners (compound n.) cung cách ứng xử tại bàn ăn
conflict (n.) cuộc xung đột
conflict (n.) cuộc xung đột
junk food (compound n.) đồ ăn vặt
attitude (n.) thái độ
curfew (n.) lệnh giới nghiêm
dye (v.) nhuộm
elegant (adj.) thanh lịch, tao nhã
conservative (adj.) bảo thủ
flashy (adj.) diện, hào nhoáng
forbid (v.) cấm, ngăn cấm
force to V (v.) bắt buộc
frustrating (adj.) khó chịu, bực mình
judge (v.) phán xét, đánh giá
norm (n.) chuẩn mực
pierce (v.) xấu khuyên tai, mũi...
rude (adj.) thô lỗ, lỗ mãng
skinny (adj.) bó sát, ôm sát
tight (adj.) bó sát, chật
trend (n.) xu hướng
brand name (compound n.) nhãn hiệu, thương hiệu
extended family (compound n.) gia đình đa thế hệ
extended family (compound n.) gia đình đa thế hệ
experienced (adj.) có kinh nghiệm