Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
KINH NGHIỆM THI LÝ THUYẾT B1 - Coggle Diagram
KINH NGHIỆM THI LÝ THUYẾT B1
Chọn mặt chữ
"Không được" -> chọn
"chấp hành" -> chọn
"Phải" đầu câu/ dài nhất
Chọn theo số
8-1
5-3
7-2
6-4
•
Gặp câu hỏi tốc độ 80 km/h => chọn đáp án 1
.
"Tất cả các phương án
"
Kinh doanh vân tải
Đạo đức
Những hành vi cấm
Khái niệm/ "là gì"
"kính an toàn" / Kính chắn gió
"an toàn giao thông"/ phần đừng xe chạy
"an toàn giao thông"/ làn đường
"Kể cả xe máy điện" / phương tiện giao thông
"Kể cả xe đạp máy"/ phương tiện giao thông
Độ tuổi giao thông
(- Xe máy A1, A2 / Ôto B1,.B2) -18 tuổi
B1: nam<60T / nữ <55T
Hạng C > 21T
Hạng D > 24T
Hạng E >27 T
Mẹo khác
cồn/ máu: 80
cồn/khí thở: 40
đường bộ -> 2
QĐ tggt: "nguy hiểm", "đặc biệt" -> "chính phủ"
còn lại -> "Bộ giao thông" và "cơ quan quản lý giao thông
Buồng cháy (VC: chọn 1): Nắp máy chọn điểm chết trên
buồng công tác (VH: chọn 2): Nắp máy chọn điểm chết dưới
buồng làm việc (VS: chọn 3): Điểm chết trên chọn điểm chết dưới
Sa hình 4 xe -> 3, câu 300 -> 1
tuổi xe -> 2
Hệ thống lái -> 1
đường cao tốc 2ĐA-> 1
cấm còi 22h-5hs / còi vang 100m/ đồng giọng 65-115db
KD vtai xe buýt -> ĐA dài
chọn đáp có chứa "tuyệt đối không", tuyệt đối cấm", "cấm"
Độ dơ: xe con100/ xe khác 12 chỗ 200/ xe tải trên 1.5T 200
công dụng hộp -> 1
gương chiếu hậu 20m
MĐich điều kiển trong hình số 3, 8 ->1
đường ray -> 5