Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
N3 jlptsensei - Coggle Diagram
N3 jlptsensei
phó từ
余りにも (
あまりにも
): quá mức
再び (
ふたたび
): 1 lần nữa
ふと: bất giác
今にも: sắp
一種 (
いっしゅ
): 1 loại
一層 (
いっそう
): hơn 1 bậc
結局 (
けっきょく
)
めったに~ない: hiếm khi
万一 (
まんいち
): vạn bất đắc dĩ
むしろ: ngược lại
なかなか: khá
しばらく: tạm thời
[た] とたん: ngay khi
すなわち: tức là
多少 (
たしょう
)
割に (
わりに
): so với
わざわざ: cất công
随分 (
ずいぶん
): cực kỳ
ついでに: tiện thể
すでに: đã rồi
さらに: hơn nữa
精々 (
せいぜい
): tối đa
精々 (
せいぜい
): tối đa
tính từ
(i)
激しい (
はげしい
): gắt
宜しい (
よろしい
): tốt
(na)
明らか (あきらか): rõ ràng
駄目 (だめ)
不利 (ふり)
不足 (ふそく): không đủ