Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
N3 Kosei - Coggle Diagram
N3 Kosei
Tính từ (な)
得意 (
とくい
): đắc tâm
退屈 (
たいくつ
): buồn chán
健康 (
けんこう
): kiện khang
けち: keo kiệt
積極的 (
せっきょくてき
) >< 消極的: tích cực đích >< tiêu cực
不満 (
ふまん
): bất mãn
不注意 (
ふちゅうい
)
当然 (
とうぜん
)
派手 (
はで
): lòe loẹt
重要 (
じゅうよう
): trọng yếu
必要 (
ひつよう
)
基盤的 (
きばんてきば
)
適当 (
てきとう
): thích đáng
不可能 (
ふかのう
) [khả năng]
盛ん (
さかん
) [thịnh]
様々 (
さまざま
)
国際的 (
こくさいてき
)
ぼろぼろ
: kiệt sức
無駄 (
むだ
): vô ích
結構 (
けっこう
): tạm được
地味 (
じみ
)
不思議 (
ふしぎ
)
Phó từ
非常
(ひじょう)
に
しばらく : nhanh chóng
ますます: ngày càng
大変
に
とうとう = とうとう: cuối cùng
なるべく: nếu có thể thì
案外
(あんがい)
: không ngờ đến
もしかすると: biết đâu là
うっかり = つい: chót, lỡ
ほとんど: hầu hết
いらいら: sốt ruột
ぐっすり: ngủ ngon
のんびり: thong dong
しっかり>きちんと>きっちり>ちゃんと: chỉn chu
はっきり: [nói] rõ ràng
じっと: [nhìn] yên lặng
互
(たが)い
に
すっかり
少
(すく)なくとも
: ít nhất
一体
(いったい)
: rốt cuộc là
ほんの: chỉ là
Tính từ (い)
痒い (
かゆい
): ngứa
おとなしい
: hiền lành
悔しい (
くやしい
) [hối]
羨ましい (
うらやましい
) [tiện]
我慢強い (
がまんつよい
): ngã mạn cường
濃い (
こい
) [nồng]: đậm
薄い (
うすい
) [bạc]: nhạt
親しい (
したしい
): thân mật
詳しい (
くわしい
): tường tận
細かい (
こまかい
): tỉ mỉ
浅い (
あさい
): nông cạn
硬い・固い (
かたい
): cứng rắn
激しい (
はげしい
): mãnh liệt