Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
HIỆN TẠI TIẾP DIỄN - Coggle Diagram
HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
Dấu hiệu nhận biết
now : bây giờ
at the moment: lúc này
right now: ngay bây giờ
at present: hiện tại
look !: nhìn kìa
listen !: nghe này
be quiet !: im lặng nào
Công thức
+) S+ tobe+ V-ing
-) S + tobe + not + Ving
?) Tobe + S +Ving?
Quy tắc thêm "ing"
Động từ tận cùng là "e" bỏ "e" thêm ing
Ex: choose- choosing
Ex: live- living
Gấp đôi phụ âm cuối với những động từ thõa mãn 3 điều kiện sau
có 1 vần
có 1 nguyên âm
phụ âm cuối đứng ngay sau nguyên âm ấy
Ex: run- running
Ex: skip- skipping
Cách dùng:
Dùng để diễn tả những hành động đang xảy ra tại hoặc xung quanh thời điểm nói ở hiện tại