Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Lê Thanh Thảo -10A10 REVIEW UNIT 6 - Coggle Diagram
Lê Thanh Thảo -10A10 REVIEW UNIT 6
VOCABULARY
1.Contribute+to: góp phần, đóng góp
set good example for sbd: làm gương cho ai
3.domestic: trong nhà
4.value: giá trị
5.be likely to: có thể xảy ra
6.pass dow from generation to generation : truyền từ thế hệ này sang thế khác
7.household exoenses: chi phí sinh hoạt trong gia đình
8.need: nhu cầu
9.household budget : ngân quỹ gia đình
10.winder: mở rộng
11.mature: làm cho ai trưởng thành
strong >< weakness : điểm danh >< điểm yếu
13.knowledgeable: am hiểu
eliminate: loại bộ
slightly: nhẹ
16.labour force: lực lượng lao động
parti cipate in: tham gia vào
18.percent: phần trăm
lecture: bài giảng , bài diễn thuyết
hight income: thu nhập cao
PRONUNCIATION
STRESS PATTERNS
Quy tắc 1: hầu hết các danh từ và tính từ có 2 âm tiết , trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 1.
Quy tắc 2 : hầu hết các danh từ và giới từ có 2 âm tiết thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.
GRAMMAR
PASSIVE VOCIE
ACTIVE: S + modal verb + vinf + 0
PASSIVE: S + modal verb + be + vp2 + by0