Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 8: Through the ages - Coggle Diagram
Unit 8: Through the ages
New words:
punctual: đúng giờ
time-consuming: tốn thời gian
lose track of time: quên mất thời gian
demolish: xóa bỏ
imminent: sắp xảy ra
erode: xói mòn (= wear away)
BC = Before Christ: trước Công nguyên
AD = Anno Domini: sau Công nguyên
interval: thời gian giữa hai sự kiện
spanned: kéo dài, mở rộng
phase: giai đoạn
millenia: thiên niên kỉ
excavation: cuộc khai quật
prehistoric: tiền sử học
era: kỉ nguyên
predate: lùi ngày
chronology: niên đại
Synonym
before
in advance
preceding
prior
previously
formerly
after
subsequently
in succession
imminent