Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Đồng chí - Chính Hữu - Coggle Diagram
Đồng chí - Chính Hữu
Cơ sở hình thành tình đồng chí
Chung hoàn cảnh xuất thân (4 câu đầu)
Sử dụng những câu thơ có hình thức sóng đôi
"Nước mặn đồng chua": Thành ngữ dân gian chỉ những vùng đất ven biển, khó trồng trọt
Hai câu đầu "anh" và "tôi" sắp xếp theo trục dọc, tách rời nhau; nhưng đến câu 3 lại sóng đôi nhau theo trục ngang, kết hợp "dội" trở nên khăng khít, gắn bó không thể tách rời
Cùng chung chí hướng, lí tưởng (hai câu tiếp)
Câu thơ tiếp tục sử dụng hìn thức sóng đôi, tả thực người lính cầm súng chiến đấu bảo vệ Tổ quốc
Súng chỉ tinh thần chiến đấu; đầu chỉ lý tưởng, chí hướng, tâm đầu ý hợp
Từ những người xa lạ, họ gần gũi, gắn bó, tụ họp nhau trong hàng ngũ cách mạng
Cùng chung nhau gian khổ (câu tiếp)
Chủ yếu gợi nhớ nhờ từ ngữ hết sức giản dị, lời thơ mộc mạc
Từ "đôi" lặp lại kết hợp "chung" nhấn mạnh sự gắn bó, khăng khít
"đôi tri kỉ" là đôi bạn thân thiết, hiểu bạn như hiểu mình; gợi sự đồng cảm, chia sẻ giữa những người lính. Họ chung nhau gian khổ, thiếu thốn
Kết luận: Câu 7
Từ ba cơ sở trên. nhà thơ rút ra họ là những người đồng chí
Câu thơ "Đồng chí"
Cấu tạo: câu đặc biệt; mục đích nói: câu cảm thán
2 chữ được tách riêng biệt thành một dòng thơ riêng, tạo điểm nhấn đặc biêkt
Như 1 phát hiện, lời khẳng định, định nghĩa, vừa gần gũi vừa mới mẻ, vừa như 1 tiếng gọi thiết tha, vừa như 1 suy nghĩ cúc động, thiêng liêng
Như 1 bàn lề khép mở, gắn kết hai ý thơ: cơ sở hình thành tình đồng chí và biểu hiện của tình đồng chí
BIểu tượng cao đẹp nhất của tình đồng chí
Hoàn cảnh: Người lính canh gác giặc ở rừng sâu
Thời gian: đêm khuya
Không gian: rừng hoang sương muối
Hình ảnh người lính
Những người lính "đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới"
Họ hiện lên trong không gian núi rừng giống như bức tượng mình đồng da sắt
Biểu tượng cao đẹp nhất: Khi cận kề cái chết, đó là thử thách lớn nhất của tình đồng chí, được nhấn mạnh trong câu kết "Đầu súng trăng treo"
Trong những đêm đi phục kích, người lính đứng dưới hào sâu, súng bồng trên lưng, nhìn từ xa ngỡ như trăng treo trên đầu súng, tạo hình ảnh độc đáo "Đầu súng trăng treo"
Trăng là hình thiên nhiên tươi mát, trong lành, tượng trưng cho vẻ đẹp, hòa bình; súng là biểu tượng của chiến tranh khốc liệt
"Súng" và "trăng" là thực và mộng, cứng rắn và dịu hiền, chiến đấu và trữ tình, chiến sĩ và thi sĩ
Sáng lên ý nghĩa bài thơ, gợi biểu tượng đẹp đẽ, giàu chất thơ về cuộc đời người chiến sĩ và tình đồng chí đồng đội
Những biểu hiện của tình đồng chí
Thấu hiểu tâm tư, nỗi niềm (3 câu đầu)
Hình ảnh "ruộng nương", "căn nhà" vẫn khắc sâu trong tâm hồn người lính ra trận
"mặc kệ" được đặt ở giữa dòng thơ nghe mạnh mẽ, dứt khoát như một sự từ bỏ đầy quyết tâm nhưng ẩn sâu bên trong là sự nặng lòng
"Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính" sử dụng phép nhân hóa diễn tả nỗi nhớ quê hương, gia đình nhưng thực chất là diễn tả cảm xúc tinh tế của người lính ra trận
Người lính không trực tiếp bộc bạch nỗi lòng mình mà nói hộ lòng bạn, lấy nỗi nhớ trong lòng mình để thấu hiểu nỗi nhớ trong lòng bạn. Đây là sự đồng cảm trong tâm hồn
Chia sẻ khó khắn, thiếu thốn, gian khổ (7 câu tiếp)
Những câu thở diễn tả hết sức chân thực, xúc động, sự thấu hiểu đến từng cảm giác, từng cơn sốt rét của đồng đội
"Anh" nới với "tôi" một lần nữa xuất hiện song song, khăng khít, gắn bó
Động từ "biết" kết hợp" từng" nhấn mạnh sự chia sẻ, thấu hiểu những gian khổ trong cuộc đời những người lính
Liệt kê "áo rách vai, quần vá, chân không giày": Những người lính cùng chịu khó khăn, thiếu thốn về vật chất. Nhưng vượt lên tất cả, người lính có sức mạnh tinh thần, đó là tình đồng chí đồng đội, chia sẻ, bù đắp cho nhau
"Miệng cười buốt giá" là câu thơ giản dị mà rất đỗi cảm động. Đây là nụ cười cảm thông, chia sẻ trước gian khổ, khốc liệt
"Thương nhau tay nắm lấy bàn tay": Cử chỉ thân thương nắm tay thấu hiểu, động viên, truyền nhau hơi ấm, nghị lực, đồng cam cộng khổ, tạo sức mạnh trụ vững trước khó khăn