Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
(ở (dọn dẹp, tắm, vệ sinh cá nhân, quần áo, ổ khóa), ăn (ăn trưa , ăn tối…
ở
-
tắm
-
-
-
-
thau đựng nước, đồ múc nước
-
-
-
ăn
ăn trưa
-
bếp nồi xoong chảo, nồi cơm
-
-
-
-
-
học
-
máy tính, bút, kính cặp sách
-