Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 10: Reaching for the skies - Coggle Diagram
Unit 10: Reaching for the skies
New words
commercial: thuộc thương mại
launch: phóng, ban bố, giới thiệu, phát động, mở
outer(a): ngoài
simulator: ng giả vờ, hệ thống gải lập
undergo: trải qua
gravity: trọng lực, lực hút, tính quan trọng
acclimatise: thích nghi
rocket: pháo hoa, tên lửa
propel: đẩy tới
rotate:xoay quanh, luân phiên
direction: hướng, lời hướng dẫn, sự điều kiện
asteroid: tiểu hành tinh
tragic: bi kịch
cosmic: thuộc vũ trụ, rộng mênh mông
horizon: chân trời, kinh nghiệm
meteor: sao băng, khí tượng
terrestrial: th về đất
appeal: thu hút,hấp dẫn
inevitable: chắc chắn xyar ra, ko thể tránh khỏi
unmanned: tự động, ko thật thà, ko có ng
orbit: quỹ đạo, vùng ảnh hưởng
debris: khoản nợ, mảnh vụn
satellite: vệ tinh nhân tạo
in excess of: vượt quá
shuttle: con thoi
zero gravity: mt chân ko
Word building (n-a)
atmosphere-atmospheric
cosmos-cosmic
galaxy-galactic
gravity-gravitational
horrzon-horizontal
moon-lunar
meteor-meteoric
sun-solar
star-stellar
earth-terrestrial
universe-universal