Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 9: The natural world - Coggle Diagram
Unit 9: The natural world
New words
flora: quần thực vật
fauna: quần đv
twig: cành con
predator: thú ăn thịt
beak: cái mỏ
trunk: vòi, thân cây
scales: vảy
paw: chân có vuốt
claw: móng vuốt
thorn: gai
petal: cánh hoa
horn : sừng
vegan: ng ăn chay
mother nature: mẹ thiên nhiên
natural balance: sự cân bằng tự nhiên
meerkat: chồn đồng cỏ
rodent: loài gặm nhắm
burow=den: hang cầy,thỏ
cultivate: trồng trọt
arid: khô hạn
shrub: cây bụi
organic: hữu cơ
reptile: loiaf bò sát
mammal: đv có vú
disastrous: thảm khốc
repercussion: hâu quả
ecological balance: sự cân bằng sinh thái
Word building (n-a-adv-v)
evolution-evolutionary- -evolve
extinction-extinct- -become extinct
gene/genetics-genetic-genetically-