Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Medical 4, Medical 4, Medical 4, Medical 4, Medical 4, Medical 4, Medical…
Medical 4
Anesthesia: sự gây tê mê
Anesthesiologist
Acquired Immune Deficiency Syndrome: AIDS
Alleviate: giảm đi= reduce
Amniocentesis: chọc nước ối
Amputation: thủ thuật cắt cụt
Aneurysm: chứng phình mạch
Angina pectoris: chứng đau thắt ngực
Arrhythmia: tim đập không đều nhịp
Arteriosclerosis: xơ cứng động mạch
Arthritis: chứng viêm khớp
Asthma: bệnh suyễn
Bed sore: bệnh thối nát vì nằm liệt giường
Bedridden: nằm liệt giường
Medical 4
Groggy: đi lảo đảo
Heel prick: lấy máu gót chân
Hemorrhoids: bệnh trĩ
Hepatitis B: vaccine viêm gan B
Hernia: thoát vị
Hospital gown: áo choàng của BV
High Density Lipoprotein (HDL): Lipoprotein tỷ trọng cao
Human Immunodeficiency Virus (HIV) = The monster= ninja
Human papilloma Virus: HPV
Hyperglycemia: tăng Gluco huyết
Hyperventilation: tăng thông khí phổi
Implants: cấy dưới da
Incision: vết mổ xẻ
Incontinence: đái dầm
Low density Lipoprotein (LDL)
Medical 4
Inhaler: ống xịt thuốc
Intrauterine Device (IUD): vòng tránh thai
Intravenous: truyền vào tĩnh mạch (IV)
Jaundice: chứng vàng da
Lactation Consultant: chuyên viên sữa mẹ
Lice: con chấy
Listless: sự lơ đãng, thờ ơ
Living will: di chúc sống
Mastitis: viêm vú
Mammogram: chụp khối u ở ngực bằng tia X
Mastectomy: cắt bỏ vú để trị cancer
Measles, Mumps, Rubella (MMR)
Medical Procedures: phẩu thuật y khoa
Menstrual cramps: đau bụng kinh
Menstrual period
Medical 4
Metastasis: di căng
Midwife: bà mụ, người đỡ đẻ
Migraine: đau nửa đầu
Mucous: dịch nhầy
Myocardial Infarction: nhồi máu cơ tim
Navel = belly button: rốn
Nervous system= neurological system; hệ thần kinh
Ob-Gyn; sản phụ khoa
Oedema= Edema: chứng phù
Oncology: khoa ung bướu
Ophthalmologist: BS nhãn khoa
Pacemaker: máy điều hòa nhịp tim
Pain medication = analgesic
Pap smear test: kt ung thư cổ tử cung
Perineal: đáy chậu
Medical 4
CT(Computerized Tomography): chup cat lop dien toan
Contraception = Birth control
Contractions: sự co thắt cơ bắp
Contrast dye: chất tương phản
C- section: sinh mổ
Cystitis: viêm bàng quang
Deoxyribonucleic Acid: DNA
Dialysis: lọc máu
Dietitian: chuyên viên dinh dưỡng
Dilation and curettage (D&C): nong và nạo
Diphtheria- Tetanus-Pertussis Vaccine(DPT-DT-DTP): vax bach hau- uon van- ho ga
Discharge: xuất viện
Disorder: sự rối loạn
Diverticulitis: viêm ruột thừa
Medical 4
Esophagus: thực quản
Fainting spell: cơn ngất xỉu
False labour: chuyển dạ giả
Fast: nhịn ăn
Fracture an ankle: gãy xương mắt cá
Gagging: nôn khan, ọe
Gait: dáng đi
Gall bladder: túi mật
Gangrene: bệnh thối hoại
Gastroenterologist: bác sĩ khoa dạ dày, ruột
Gastrolosgist: BS dạ dày
Gestational diabetes: chứng tiểu đường trong thời kỳ thai nghén
GIngivitis: viêm lợi
Glaucoma: chứng tăng nhãn áp
Medical 4
Bilirubin: chất làm máu màu cam
Biopsy: lấy sinh thiết
Blister: mụn nước, làm phồng da
Blood thinner = Anticoagulant: chất chống đông máu
Breech Delivery: sự đẻ ngược
Bronchitis: viêm cuống phổi
Bruises: bầm tím
Bulb syringe: đồ hút mũi
Callus: chỗ bị chai trên da
Catheter: ống thông nhựa mềm
Cervix: cổ tử cung
Chapped lips: khô nứt môi
Medical 4
Do Not Resusciate (DNR): ko đc hô hấp nhân tạo
Douching: thụt rửa âm đạo
Otorhinolaryngologist: ENT doctor
Ectopic: thai nghén ngoài tử cung
Electrocardiogram (ECG/EKG): điện tâm đồ
Electroencephalogram (EEG): điện não đồ
Electromyogram (EMG): điện cơ đồ
Embolism: sự nghẽn mạch
Emphysema: tràn khí, khí thủng
Encephalitis: viêm não
Endoscopy: nội soi
Engorgement: sưng huyết, ứ, căng
Epidural: làm tê dưới màng cứng
Medical 4
Prostate (gland): tuyến tiền liệt
Radiology: khoa về quang tuyến
Respiration: sự hô hấp
Salpingectomy: thủ thuật cắt bỏ vòi tử cung
Seizure: động kinh
Sleep apnea: chứng ngưng thở khi ngủ
Sonogram: siêu âm thanh đồ
Spit out: phun ra
Splint: cái nẹp
Strep throat: viêm họng do vi Streptococcus
Strict regimen: chế độ ăn uống nghiêm ngặt
Cerebrovascular accident (CVA)= stroke
Sty: sưng ở mi mắt
Medical 4
Periodic limb movement disorder(PLMD): rối loạn chân tay quờ quạng
Perspiration: toát mồ hôi
Pharyngitis: viêm họng
Pinched nerve: chèn ép thần kinh
PKU test: bệnh phenyceton niệu
Pneumonia: viêm phổi
Podiatrist: BS chuyên khoa bàn chân
Polio: bệnh bại liệt
Positron Emission Tomography (PET scan): chụp cắt lớp phát xạ
Post-partum: hậu sản
Prognosis: dự báo, tiên lượng
Medical 4
Syringes: ống tiêm
TB skin test: xét nghiệm lao qua da
Tenderness: đau rêm
Throbbing pain: đau buốt
Thyroid gland: tuyến giáp trạng
To admit: nhập viện
Tonsillitis: viêm amidan
Tracheostomy: thủ thuật mở khí quản
Triglycerides: chất béo trung tính
Ulceration: sự lở loét
Umbilical cord: dây rốn
Medical 4
Chemotherapy: hóa trị
Chicken pox: thủy đậu
Circumcision: cắt bao quy đầu
Clavicle = Collar bone: xương bả vai
Colic = Cramp: cơn đau thắt bụng
Collodion: thuốc dán, keo
Colonoscopy: nội soi đường ruột
Colostrum: sữa non
Colposcopy: nội soi tử cung
Compression Stocking: vớ đàn hồi
Medical 4
Upper Respiratory Tract Infection(URI): viêm đường hô hấp trên
Urinary Tract Infection (UTI): viêm đường tiết niệu
Urine culture: nuôi cấy nước tiểu
Uterus: tử cung
Vaginal delivery: sinh bằng âm đạo
Vaginal spotting: chảy máu ít ở âm đạo
Varico veins: giãn tĩnh mạch
Wart: mụn cóc, hột cơm
Whooping cough= pertussis: ho gà