Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Phrasal verb with GO and TAKE, Phrasal verb with GO and TAKE - Coggle…
Phrasal verb with GO and TAKE
Phrasal verb with GO and TAKE
take sth down
ghi lại cái gì đó(lời ai đó nói)
go ahead
bắt đầu hoặc tiếp tục làm cgi
go away
cút ik :forbidden:
biến mất, phai tàn đi
go over
kiểm tra
dành nhiều hơn giới hạn cho phép
go over to sth
thăm ai đó tại nhà
go through
một luật, lời đề nghị dc chấp thuận :check:
go through sth
đọc cgi và kiểm tra kĩ càng
go under
doanh nghiệp phá sản
go under sth
có thể luổn, trườn vô dưới cgi
take sth in
(bị động) lừa ai
khiến quần áo nhỏ hơn ><let out
hiểu, tiếp thu cgi hoàn toàn
take sth out
rút tiền
lấy cgi ra từ chỗ cố định
take sth up
bắt đầu sở thích mới
nhận lời đề nghị, lời mời
làm quần áo ngắn ik ><let down
chiếm nhìu chỗ, không gian và thời gian