Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
động vật, đại diện: chim bồ câu; cá chép; hổ; ..., đại diện: cá chép; lươn…
động vật
động vật có xương sống
nhóm cá
nhóm lưỡng cư
nhóm bò sát
nhóm chim
đại diện: bồ câu; đà điểu; cách cụt;...
nhóm thú
động vật không xương sống
nhóm ruột khoang
nhóm thân mềm
nhóm chân khớp
nhóm giun
đại diện: chim bồ câu; cá chép; hổ; ...
đại diện: cá chép; lươn; ...
đại diện: ếch giun; cá cóc; ...
đại diện: cá sấu; rắn; rùa; ...
đại diện: chuột túi; cá voi; ...
đại diện: giun; mực; ...
đại diện: sứa; san hô;...
giun đũa; giun đất; sán lá gan
đại diện: ốc sên; trai sông;...
đại diện: cua; tôm; rết;...