Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Clo - Coggle Diagram
Clo
Tính chất hóa học
H2O -> Nước clo
Dung dịch kiềm -> Nước Gia - ven
H2 -> HCl bay hơi
Chất khử khác
Kim loại -> Muối clorua
Đặc điểm
Số oxi hóa: -1, 0, +1, +3, +5, +7
Tính oxi hóa mạnh
Độ âm điện 3,16
Phi kim hoạt động
7e ngoài cùng
Trạng thái tự nhiên
Cacnalit
Xinvinit
2 đồng vị: Cl-35 và Cl-37
Chủ yếu dạng muối clorua
Tính chất vật lí
Dạng khí, vàng lục
Khí độc, mùi xốc
Nặng hơn không khí (79)
Tan trong nước
Ứng dụng
Tẩy trắng sợi, vải, giấy
Tổng hợp hữu cơ
Sát trùng nước sinh hoạt
Hợp chất vô cơ, hữu cơ
Điều chế
Trong phòng thí nghiệm: HCl đặc + chất oxi hóa mạnh
Trong công nghiệp: Điện phân NaCl bão hào