Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Từ chỉ lượng (Quantity words) - Coggle Diagram
Từ chỉ lượng
(Quantity words)
A/an: nghĩa là 1
A + nguyên âm, phụ âm còn lại
Ex: A book, a door
An + nguyên âm (u,e,o,a,i)
Ex: an apple, an umbrella
Some/any: 1 vài
Any
Dùng trong câu phủ định
Ex: I don't like eating any cheese
Dùng trong câu nghi vấn
Ex: Do you like any cheese?
Any + N không đếm được
Ex: She didn't give me any money
Some
Dùng trong câu mời
Ex: Would you like to drink some tea?
Some + N đếm được
Ex: Some children enjoy sports
Dùng trong câu khẳng định
Ex: I want to eat some vegetables
Từ chỉ định lượng
A drop of: 1 giọt
A bowl of: 1 bát
A bunch of: 1 chùm/nải
A cup of: 1 cốc
A piece of: 1 mẩu
A bottle of: 1 chai
A slice of: 1 lát
A carton of: 1 hộp
A pot of: 1 hũ
A kilo of: 1 cân
A tablespoon of..: 1 thìa lớn
A bag of: 1 túi
A teaspoon of..: 1 thìa nhỏ..
A pinch of: 1 nhúm
Many/much: nhiều
Many + N đếm được
Ex: There are many students in the class
Much + N không đếm được
Ex: There is much sugar in the bowl.
A few/ a little: 1 ít
Few
A few + N đếm được: 1 ít
Ex: I have a few books, enough for reference reading.
Few + N đếm được: hầu như không có
I have few books, not enough for reference reading.
Little
A little + N không đếm được: 1 ít
Ex: I have a little money, enough to buy a hamburger.
Little + N không đếm được: hầu như không có
Ex: I have so little money that I can't afford to buy a hamburger.