Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 5: Student life - Coggle Diagram
Unit 5: Student life
Education
Vocabulary
senior
scholarship: học bổng
junior
private school: trường công >< public school: trường công
single school: trường cho 1 giới tính >< mix school: trường cho cả nam và nữ
Word building
law- lawyer- legal: luật pháp
languages- linguist- linguistic: ngôn ngữ học
journalism- journalist- journalistic: tin tức
archaeology- archaeologist- archaeological: khảo cổ học
mathematics/maths - mathematician-mathematical: toán học
Study
Vocabulary
review notes: xem lại các tờ ghi chú
disorder: không có trình tự
revise for an exam: ôn lại cho kì thi
dyslexia: chứng khó đọc
overcome: vượt qua
studious: nghiện học
syllabus = curriculum: chương trình học
struggle: cố gắng để thực hiện
lecturer: chương trình giảng dạy
learn about: học về
Research
Vocabulary
relevant: liên quan
controversy: sự tranh luận
thesis = dissertation: luận điểm
limit/scope: giới hạn
straight forwards = easy : dễ
ascertain = establish : xác định
field of study = area of specialisation: lĩnh vực chuyên môn
education authority: cơ quan thẩm quyền giáo dục
case manager: người quản lý hồ sơ
academic institution: tổ chức học thuật